Tiêm filler đang là xu hướng làm đẹp thông minh nhờ khả năng tạo nét, cải thiện khuyết điểm và trẻ hóa khuôn mặt. Trong đó, rất nhiều người thắc mắc 1cc filler bằng bao nhiêu ml? Liệu liều lượng này có an toàn và mang lại hiệu quả đúng như mong đợi hay không? Nội dung bên dưới sẽ giải đáp các thắc mắc này.

Cc và ml là gì?
Cc (cm³) và ml (mililit) đều là đơn vị đo thể tích, giúp bác sĩ ước tính chính xác lượng chất làm đầy cần dùng cho từng vùng tiêm.
1cc filler bằng bao nhiêu ml?
1cc filler tương ứng với 1ml vì cả hai đều là đơn vị đo thể tích theo chuẩn quốc tế. Trong thẩm mỹ, bác sĩ thường sử dụng “cc” khi mô tả lượng filler tiêm vào từng vùng, còn “ml” phổ biến hơn trong dược phẩm và các lĩnh vực khoa học. Dù cách dùng khác nhau theo từng ngành, giá trị đo lường vẫn giống nhau, nên 1cc filler chính là 1ml chất làm đầy được sử dụng trong thủ thuật.

1cc filler tương ứng 1ml vì cả hai đều là đơn vị đo thể tích có giá trị bằng nhau.
Tiêm 1cc filler có thật sự an toàn không?
Tiêm 1cc filler được xem là an toàn khi do bác sĩ có đào tạo thực hiện và sử dụng chất làm đầy chuẩn y khoa. Theo Hiệp hội Da liễu Hoa Kỳ, filler hyaluronic acid có tỷ lệ biến chứng thấp, chủ yếu sưng và bầm, tự giảm sau vài ngày. Biến chứng nặng như tắc mạch rất hiếm, dưới 0,1% (1), thường do kỹ thuật sai hoặc người tiêm thiếu chuyên môn gây ra.
Tiêm 1cc là mức liều phổ biến cho filler môi, cằm hoặc rãnh mũi má và nằm trong ngưỡng an toàn của khuyến cáo y khoa quốc tế. Tuy vậy, mức độ an toàn không chỉ phụ thuộc vào số lượng filler mà còn phụ thuộc vào độ hiểu biết giải phẫu, tốc độ bơm, lớp tiêm và khả năng xử lý biến chứng.
Khi nào 1cc filler là đủ?
1cc filler là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn cải thiện nhẹ nhàng hoặc chỉnh sửa nhỏ các nét trên khuôn mặt.
- Chỉnh nhẹ độ nhô và chiều dài của cằm lẹm.
- Làm đầy vùng trũng mắt, giảm thâm quầng mắt.
- Làm đầy đặn má hóp nhẹ.
- Giảm nếp nhăn nhẹ vùng rãnh mũi má (rãnh cười).
- Nâng nhẹ và tạo hình hài hòa cho xương gò má.
- Tăng nhẹ thể tích cho môi có độ đầy tự nhiên sẵn có.
- Tăng độ căng mọng, mang lại vẻ ẩm mượt và sức sống cho môi.
- Giúp làm mờ đường viền môi, làm môi mềm mại và đều màu hơn.
>> Bạn có thể tham khảo thêm: Bao nhiêu tuổi thì được tiêm filler?
1cc filler mang lại hiệu quả thế nào ở từng vùng tiêm?
Hiệu quả của 1cc filler sẽ khác nhau tùy vùng tiêm, vì mỗi khu vực trên khuôn mặt cần một lượng làm đầy và kỹ thuật xử lý riêng. Dưới đây là mức hiệu quả điển hình khi sử dụng filler ở từng vị trí thẩm mỹ,giúp bạn hiểu rõ khả năng cải thiện các khu vực cụ thể trên gương mặt:
- Má: cải thiện độ đầy mô trung tâm má, giúp mặt trẻ hơn, vùng này cần khoảng 1-4cc.
- Môi: 0.5ml-1ml filler giúp tạo độ căng nhẹ, viền rõ hơn nhưng không quá dày phù hợp dáng tự nhiên.
- Mũi: filler mũi 1cc đủ để nâng sống nhẹ, chỉnh đường nét nhưng không phù hợp dựng đầu mũi phức tạp.
- Cằm: chỉ cần tiêm từ 1-3cc giúp kéo dài cằm, cân đối tỷ lệ gương mặt; phù hợp khuôn mặt nhỏ.
- Rãnh cười (rãnh mũi má): làm mềm rãnh, giảm độ sâu nhẹ; trường hợp rãnh sâu thường cần 1-2cc.
- Trán: vùng trên cung mày thường chỉ cần khoảng 1–2cc để làm đầy nhẹ và tạo độ cong tự nhiên. Nếu mục tiêu là chỉnh toàn bộ dáng trán hoặc xử lý vùng lõm rộng, bác sĩ có thể sử dụng đến 3cc để đạt được sự hài hòa tổng thể.
- Thái dương: 1cc giúp lấp vùng lõm nhỏ; thái dương hóp nhiều có thể yêu cầu 2-3cc.
- Hõm mắt: chỉ cần tiêm từ 0.5cc và đối đa 1cc để tạo độ đầy tinh tế, giảm vẻ mệt mỏi; phải tiêm đúng lớp để tránh lộ chất.
- Đường viền hàm (jawline): 1cc chỉ tạo viền nhẹ; để rõ nét thường cần 2-5ml tùy cấu trúc xương.
1cc filler mang lại hiệu quả tốt ở những vùng nhỏ hoặc cần thay đổi tinh tế, trong khi các vùng lớn hoặc khuyết nhiều thường phải tăng liều để đạt kết quả hài hòa.

Tiêm 1cc filler cho môi giúp làm đầy nhẹ, tăng độ căng bóng và làm rõ đường viền môi, tạo dáng hài hòa và tươi tắn hơn.
Những yếu tố quyết định lượng filler cần sử dụng trong thực tế
Lượng filler dùng cho mỗi người không giống nhau mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Dưới đây là những yếu tố quan trọng quyết định liều filler thực tế.
1. Đặc điểm sinh học và cấu trúc da cá nhân
Đặc điểm sinh học và cấu trúc mô quyết định trực tiếp lượng cần dùng khi tiêm filler. Da mỗi người khác nhau về độ dày, độ đàn hồi và mức teo mô, vì vậy bác sĩ phải đánh giá kỹ để xác định liều phù hợp.
Các yếu tố ảnh hưởng gồm:
- Độ dày da và khả năng che phủ chất làm đầy.
- Mật độ mô mềm và mức độ mất thể tích theo tuổi.
- Độ đàn hồi, độ săn chắc và khả năng nâng đỡ của mô.
- Cấu trúc xương nền quyết định độ nhô và hỗ trợ tạo hình.
- Mức độ lão hóa và sự thay đổi của lớp mỡ nông – sâu.
2. Kỹ thuật tiêm và tay nghề bác sĩ
Kỹ năng tiêm và trình độ chuyên môn của bác sĩ quyết định lượng filler cần sử dụng vì kỹ thuật chính xác giúp đạt hiệu quả với liều tối ưu, tránh lãng phí và giảm biến chứng.
- Các yếu tố kỹ thuật ảnh hưởng đến liều filler gồm:
- Độ sâu lớp tiêm: đặt filler đúng lớp giúp tạo hiệu quả nâng đỡ tối đa mà không cần tăng liều.
- Tính chất filler: lựa chọn độ cứng – mềm phù hợp từng vùng giúp dùng đúng lượng thay vì phải bù thêm để đạt dáng.
- Tốc độ bơm: thao tác chậm, đều giúp filler lan đúng vị trí, tránh phải bổ sung thêm lượng sửa lỗi.
- Xác định vùng an toàn: tiêm đúng vị trí mô cho phép tối ưu hóa liều và hạn chế thất thoát filler.
- Các yếu tố tay nghề bác sĩ ảnh hưởng liều filler gồm:
- Thăm khám chính xác: bác sĩ hiểu rõ mức lõm và cấu trúc mô sẽ chỉ định liều phù hợp, không thừa hoặc thiếu.
- Tuân thủ vô khuẩn: quy trình chuẩn giúp filler ổn định tốt hơn, giảm nhu cầu tiêm bổ sung.
- Kiến thức giải phẫu: tiêm đúng khoang mô giúp filler phát huy hiệu quả tối đa, giảm lượng cần dùng.
- Kinh nghiệm lâm sàng: bác sĩ giàu kinh nghiệm đạt kết quả cao chỉ với liều hợp lý.
- Dụng cụ đúng chuẩn: sử dụng kim hoặc cannula phù hợp giúp phân bố filler đều, không cần tăng liều

ThS.BS Nguyễn Kinh Lương đang thực hiện kỹ thuật tiêm filler cho khách hàng tại Phòng khám Da Liễu Thẩm Mỹ Doctor Laser.
3. Mục tiêu thẩm mỹ
Mục tiêu thẩm mỹ ảnh hưởng trực tiếp đến lượng filler cần dùng: trẻ hóa nhẹ chỉ cần liều thấp, còn tạo đường nét hay chỉnh hình gương mặt thường cần nhiều hơn. Bác sĩ sẽ xác định liều phù hợp dựa trên yêu cầu cuối cùng của khách hàng.
Những mục tiêu thẩm mỹ ảnh hưởng liều filler gồm:
- Hiệu ứng tự nhiên: làm đầy nhẹ, làm mềm nếp, ưu tiên liều thấp để giữ độ mềm mô.
- Tăng đường nét: muốn viền hàm rõ, cằm sắc, sống mũi thẳng hơn cần liều cao hơn để tạo khối ổn định.
- Khắc phục khuyết điểm: vùng hõm mắt, thái dương lõm, rãnh sâu yêu cầu bổ sung đủ thể tích để bù mô bị mất.
- Tái cấu trúc khuôn mặt: nâng má, dựng đường viền, thay đổi tỷ lệ gương mặt thường cần nhiều lần tiêm và tổng liều lớn hơn.
Nếu bạn cần được bác sĩ tư vấn liều lượng filler phù hợp và an toàn cho từng vùng tiêm, hãy liên hệ Doctor Laser ngay hôm nay để được thăm khám trực tiếp:
- Địa chỉ: 33Bis Phan Đình Phùng, P. Phú Nhuận, TP.HCM
- Hotline: 0346 888 794
- Fanpage: https://www.facebook.com/phongkhamthammydoctorlaser/
- Website: doctorlaser.org
Những thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ “1cc filler bằng bao nhiêu ml” và cách bác sĩ sử dụng liều lượng này trong từng vùng tiêm để đạt hiệu quả tự nhiên. Dù 1cc là mức phổ biến cho các chỉnh sửa nhẹ, tính an toàn và vẻ đẹp cuối cùng vẫn phụ thuộc vào tay nghề bác sĩ và chất lượng filler. Để hạn chế rủi ro và đảm bảo kết quả hài hòa, bạn nên lựa chọn cơ sở thẩm mỹ đạt chuẩn và được thăm khám trực tiếp trước khi thực hiện.
Tài liệu tham khảo:
- Aviv, U., Haik, J., Weiss, N., Berl, A., Ofir, H., Nardini, G., Cleary, M., Kornhaber, R., & Harats, M. (2020). Treatment algorithm for Hyaluronic Acid-Related complication based on a systematic review of case reports, case series, and clinical experience. Craniomaxillofacial Trauma & Reconstruction, 13(4), 313–328. https://doi.org/10.1177/1943387520952687







